--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muddy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gặng
:
(cũng nói gặng hỏi) Question closely (until one gets an answer...)gặng mãi nó mới chịu nóiHe only spoke after a very close questioning
+
nerveless
:
(giải phẫu) không có dây thần kinh
+
lưng
:
backtôi chỉ thấy lưng của nàng thôiI only saw her backlưng chừnghalf-way
+
lackey
:
người hầu, đầy tớ
+
cảnh báo
:
Alert; alarm