chị em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chị em+
- Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)
- giúp đỡ chị em có con mọn
to help these of our sisters with small children
- giúp đỡ chị em có con mọn
Lượt xem: 564
Từ vừa tra