--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chị em
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chị em
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chị em
+
Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)
giúp đỡ chị em có con mọn
to help these of our sisters with small children
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
chị em
:
Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)giúp đỡ chị em có con mọnto help these of our sisters with small children