--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hiền tài
:
Talented and righteous
+
sáng chói
:
dazzlingly bright, brilliantmột ngôi sao sáng chóia brilliant star
+
cất giấu
:
Hide, conceal
+
ly
:
1 cup; glassnó cạn ly một hơi mộthe emptied the glass at a draught
+
làm
:
to dọở đây không có gì làm cảThere is nothing to do here. to makeghế làm bằng gỗthe chair is made of woodlàm tờ di chúcto make one's will