--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kỳ ngộ
:
to meet in an unusual way
+
càn rỡ
:
Perverse, wickedhành động càn rỡa wicked actionăn nói càn rỡto have a perverse way of speaking
+
ca dao
:
Folk-songsưu tầm ca daoto collect folk-songs
+
dao ăn
:
Table-knife
+
cặp chì
:
Seal with lead, lead