ly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ly+ noun
- 1 cup; glass
- nó cạn ly một hơi một
he emptied the glass at a draught
- nó cạn ly một hơi một
+ noun
- tiny bit; milimeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ly"
Lượt xem: 582