--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muster chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chi li
:
Particular, minutesự tính toán chi lia particular calculationchi thu đầy đủ và chi lia full and particular account
+
dĩ chí
:
(cũ) như thậm chí
+
một ít
:
A little bit, a tiny bit, a dash
+
dạy kê
:
Teach a hight class (than the one is qualified for)
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck