--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muzzle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bỏ hóa
:
Leave (land) fallowĐất bỏ hóaFallow land
+
chiêng
:
Gong
+
con em
:
Juniorsgiáo dục con em thành những công dân tốtto educate our juniors into good citizens
+
hồi tị
:
(luật) decline judging
+
kì kèo
:
to argue about the price