--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấm ức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấm ức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm ức
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Full of pent-up anger, full of pent-up resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm ức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ấm ức"
:
ấm ức
âm sắc
âm nhạc
âm học
âm cực
Lượt xem: 910
Từ vừa tra
+
ấm ức
:
Full of pent-up anger, full of pent-up resentment
+
đái tháo
:
Be affected by diabetes
+
servant
:
người hầu, người đầy tớ, người ởservants of the people đầy tớ của nhân dâncivil servants công chức, viên chức nhà nướcpublic servants quan chức