muống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muống+
- (địa phương) cũng như hoa muống Funnel
- Rót dầu vào chai bằng muống
To pour oil into a bottle with a funnel.
- Rót dầu vào chai bằng muống
- (ít dùng) Rau muống (nói tắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muống"
Lượt xem: 426