--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ myrmecophytic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầu viện
:
To seek reinforcementstên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoàithe deposed king fled and sought reinforcements from abroad
+
corbie gable
:
(kiến trúc)đầu hồi có trán tường có nhiều bậc