--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ myrmecophytic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đánh thuốc độc
:
Poison
+
sao nhãng
:
(từ cũng viết) sao lãng NeglectSao nhãng nhiệm vụTo neglect one's duty
+
thông tin
:
information
+
bung búng
:
Chokefullmiệng bung búng nhai cơmhis mouth chokefull with rice was masticating
+
dao bào
:
Safety razor