--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
này nọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
này nọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: này nọ
+
This and that; this, that and the other
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "này nọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"này nọ"
:
này nọ
nảy nòi
nảy nở
nhay nhay
nhay nháy
nháy nháy
nhây nhây
nhầy nhầy
nhầy nhụa
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
này nọ
:
This and that; this, that and the other
+
revolt
:
cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạnto rise in revolt against... nổi lên chống lại...
+
làm bếp
:
Do the cooking, cook
+
replica
:
bản sao (của bức tranh, bức tượng)
+
rejoinder
:
lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại