--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâng đỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâng đỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâng đỡ
+ verb
to help; to support
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâng đỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nâng đỡ"
:
nàng hầu
nặng hơi
nâng cao
nâng cốc
nâng giấc
nhang khói
nhặng xị
nhung kẻ
nhung y
những ai
more...
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
nâng đỡ
:
to help; to support