--

nâu non

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu non

+  

  • Light brown
    • Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía
      A light brown jacket and a purple satin pair of trousers
Lượt xem: 870