--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâu non
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâu non
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu non
+
Light brown
Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía
A light brown jacket and a purple satin pair of trousers
Lượt xem: 870
Từ vừa tra
+
nâu non
:
Light brownCái áo nâu non, cái quần lĩnh tíaA light brown jacket and a purple satin pair of trousers