não lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: não lòng+
- Sad, heart-rending
- Câu chuyện não lòng
A heart-rending story
- Câu chuyện não lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "não lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "não lòng":
nao lòng não lòng - Những từ có chứa "não lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 586