--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
né tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
né tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: né tránh
+ verb
to avoid
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
né tránh
:
to avoid
+
mercerise
:
ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)
+
khó nghe
:
Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligbleNói nhỏ quá khó ngheHe speaks too softy so he is hard to understand
+
đoản thiên
:
Short literary composition, short novel, novelette
+
sprain
:
sự bong gân