--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
né tránh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
né tránh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: né tránh
+ verb
to avoid
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
né tránh
:
to avoid
+
hợp hiến
:
Constitutional
+
needle
:
cái kim; kim (la bàn...)the eye of a needle lỗ kimto thread a needle xâu kim
+
credit union
:
hội tín dụng
+
khai giảng
:
Begin a new term (after the summer holifdays)