--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nín lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nín lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nín lặng
+
Be silent, give no answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nín lặng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nín lặng"
:
nản lòng
nén lòng
nín lặng
nón lông
Lượt xem: 757
Từ vừa tra
+
nín lặng
:
Be silent, give no answer
+
compass point
:
điểm la bàn (bất cứ 32 điểm ngang nằm trên mặt la bàn).