nói chuyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói chuyện+ verb
- to talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói chuyện"
- Những từ có chứa "nói chuyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
talk bunkum buncombe conversationalist conversation interlocutory nonsense conversationist conversational gossip more...
Lượt xem: 97