nói lót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói lót+
- Put in a good word (with unfluential people, for someone)
- Bên bị đã nhờ người nói lót với quan
The defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin
- Bên bị đã nhờ người nói lót với quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói lót"
Lượt xem: 468