--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói trại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói trại
+
Euphemize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói trại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói trại"
:
nói trại
nội trị
Những từ có chứa
"nói trại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
drivel
talk
dirtiness
staleness
euphemism
hobble
chirp
thickness
prattler
heck
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
nói trại
:
Euphemize
+
nhân hoàn
:
(cũ) World, eatch
+
nuôi trẻ
:
Khoa nuôi trẻ
+
cầu siêu
:
To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)làm lễ cầu siêu ở chùato celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda
+
bạch cúc
:
Common daisy