nón lông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nón lông+
- (cũ) Feather hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón lông"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nón lông":
nản lòng nén lòng nín lặng nón lông - Những từ có chứa "nón lông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cone conical conic spire bevel-gear cone pepper cone-bearing cone-shaped bevel pinion smoke-bell more...
Lượt xem: 642