nóng nực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng nực+
- như nóng bức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng nực"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóng nực":
nằng nặc nặng nhọc nhung nhúc nhưng nhức nòng nực nóng nực nồng nặc nồng nực - Những từ có chứa "nóng nực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heat hot heating swelter het impatience overheat heated impatientness broil more...
Lượt xem: 495