--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ impatientness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phấn nộ
:
to lose one's temper
+
khởi loạn
:
Rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception)
+
giữ miếng
:
Stand (be) on one's guardChúng kình địch nhau và giữ miếng nhauThey are rivals so they are on their guard against one another
+
khảo của
:
Extort moneyKẻ cướp khảo củaRobbers extorted money (by using violence...)
+
saturnine
:
lầm lì, tầm ngầm