nông trại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông trại+
- Farm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông trại"
- Những từ có chứa "nông trại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 572