nông công nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông công nghiệp+
- Argo-industrial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông công nghiệp"
- Những từ có chứa "nông công nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 683