núi lửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: núi lửa+ noun
- volcano
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "núi lửa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "núi lửa":
nói là nổi lửa núi lửa - Những từ có chứa "núi lửa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citlaltepetl volcano vocanism chimney tor mountaineer mountainous communism peak mountain range mountain chain more...
Lượt xem: 424