năm xưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm xưa+
- Long ago
- Năm xửa năm xưa
Long, long ago
- Năm xửa năm xưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm xưa"
- Những từ có chứa "năm xưa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 454