năm học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm học+ noun
- sehoot-year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm học"
- Những từ có chứa "năm học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 394