năm kia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm kia+
- The year before last
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm kia"
- Những từ có chứa "năm kia" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 565