năng suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năng suất+ noun
- productivity ; capacity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năng suất"
- Những từ có chứa "năng suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
efficiency productivity efficient productiveness capacity power bonanza value stakhanovism yield capacity more...
Lượt xem: 561