bất trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất trị+
- Incurable
- bệnh bất trị
an incurable disease
- bệnh bất trị
- Unruly, refractory
- thằng bé bất trị
an unruly little boy
- thằng bé bất trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất trị"
Lượt xem: 642
Từ vừa tra