năng lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năng lực+ noun
- ability; capacity; efficiency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năng lực"
- Những từ có chứa "năng lực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 401