nương tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nương tay+
- Be careful, be light-handed
- Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh
Be careful in handling that crate full of crystal
- Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nương tay"
Lượt xem: 651