--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước đời
+
Calvary.
"Nước đời lắm lạ lùng khắt khe " (Nguyễn Du)
The calvary of life is full of oddities and severities
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
nước đời
:
Calvary."Nước đời lắm lạ lùng khắt khe " (Nguyễn Du)