--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước mắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước mắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước mắm
+
Fish sauce
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
nước mắm
:
Fish sauce
+
lawsuit
:
việc kiện cáo, việc tố tụngto enter (bring in) a lawsuit against somebody đệ đơn kiện ai
+
crepe marocain
:
vải nhiễu Ma - rốc
+
vương vãi
:
to be scattered