--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước uống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước uống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước uống
+ noun
drink, water; drinking water
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
nước uống
:
drink, water; drinking water
+
trivial
:
thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọngthe trivial round cuộc sống bình thường hằng ngàytrivial loss tổn thất không đáng kể
+
bộn rộn
:
To bubble profuselytiếng cười nói bộn rộntalk and laughter bubbled profuselynhững điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu ócworries profusely bubble in one's head
+
cinnamon bun
:
bánh bao ngọt nhân nho, vị quế
+
ăn kiêng
:
to be on a diet