--

nạn dân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạn dân

+  

  • (ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..)
    • Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụt
      To organize a money collection for the victims of a flood-stricken area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạn dân"
Lượt xem: 588