--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạo vét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạo vét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạo vét
+ verb
to dredge
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
nạo vét
:
to dredge
+
sinh ngữ
:
Living language
+
dân công
:
Conscripted labourerĐoàn dân công đắp đêA gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
+
sic
:
đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn)
+
đườn
:
Straight and at full lengthNằm đườn ra ở bãi cỏTo lie straight and at full length on the grass