--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nảy mầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nảy mầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nảy mầm
+
Sprout, germinate, bud
Nước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớm
The warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it
Lượt xem: 988
Từ vừa tra
+
nảy mầm
:
Sprout, germinate, budNước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớmThe warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it