--

nảy mầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nảy mầm

+  

  • Sprout, germinate, bud
    • Nước ấm làm thóc ngâm nảy mầm sớm
      The warm water in which the paddy is dipped rapidly sprouts it
Lượt xem: 989