--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nảy nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nảy nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nảy nở
+
Bud, sprout
Một thiên tài vừa nảy nở
A budding genius
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nảy nở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nảy nở"
:
này nọ
nảy nòi
nảy nở
nhay nhay
nhay nháy
nháy nháy
nhây nhây
nhầy nhầy
nhầy nhụa
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
nảy nở
:
Bud, sproutMột thiên tài vừa nảy nởA budding genius