--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấu bếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấu bếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấu bếp
+
như nấu ăn
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
nấu bếp
:
như nấu ăn
+
chung cuộc
:
Final; end
+
phong phanh
:
Thinly and inadequately (dressed)Rét thế mà ăn mặc phong phanhTo be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold
+
remembrance
:
sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ứcto call to remembrance hồi tưởng lạiin remembrance of someone để tưởng nhớ tới aito have something in remembrance nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì