shadiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shadiness
Phát âm : /'ʃedinis/
+ danh từ
- sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát
- tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shade shadowiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shadiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shadiness":
sadness shadiness shading sootiness staidness steadiness steaminess stoniness
Lượt xem: 376