nấu chảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấu chảy+
- (kỹ thuật) Melt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấu chảy"
- Những từ có chứa "nấu chảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 520