nắm giữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắm giữ+
- Hold
- Nắm giữ quyền binh
To hold power
- Nắm giữ quyền binh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắm giữ"
Lượt xem: 607
Từ vừa tra