a-ok
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a-ok+ Adjective
- (từ thông tục) trong trạng thái tốt, hết sức tốt
- He took his motorbike in for a check, and it was a-ok.
Anh ta mang chiếc xe máy của mình vào để kiểm tra, và nó ở trong trạng thái tốt.
- He took his motorbike in for a check, and it was a-ok.
+ Adverb
- (nhấn mạnh OK)hết sức tốt, cực kỳ tốt
- Everything's going a-ok now.
Bây giờ mọi việc đang rất tốt đẹp.
- Everything's going a-ok now.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a-ok"
Lượt xem: 714