--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắm tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắm tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắm tay
+
Fist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắm tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nắm tay"
:
nắm tay
niềm tây
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
nắm tay
:
Fist
+
collision
:
sự đụng, sự vathe two cars had a slight collision hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau
+
commerce secretary
:
Bộ trưởng Bộ thương mại.the position of Commerce Secretary was created in 1913Vị trí thứ trưởng bộ thương mại được ban hành năm 1913.
+
dissected
:
(thực vật) có một hay nhiều các rãnh, đường khía tới gần sát gân giữa lá
+
khuê môn
:
(cũ,văn chương) như khuê khổn