--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắm xương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắm xương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắm xương
+ noun
bones ; repains
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắm xương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nắm xương"
:
nằm xuống
nắm xương
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
nắm xương
:
bones ; repains
+
defensive structure
:
kết cấu phòng thủ