--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nằm ườn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nằm ườn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm ườn
+
Sprawl idly; idle away one's time in bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm ườn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nằm ườn"
:
năm nhuận
nằm ườn
nấm men
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
nằm ườn
:
Sprawl idly; idle away one's time in bed