giăng lưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăng lưới+ verb
- to spread a net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăng lưới"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giăng lưới":
giăng lưới giọng lưỡi giống loài - Những từ có chứa "giăng lưới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trawl casting-net trawl-line spread netting spider spread-eagle snare net stretch
Lượt xem: 581