nằm kềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nằm kềnh+
- Sprawl
- Ăn no nằm kềnh ra phản
To sprawl on the plank-bed after eating one's fill
- Ăn no nằm kềnh ra phản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nằm kềnh"
Lượt xem: 768