--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầm
+ verb
to roar
tiếng gầm của sư tử
the roar of a lion
+ noun
space under
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gầm"
:
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
ghém
ghim
more...
Những từ có chứa
"gầm"
:
đá ngầm
gầm
gầm gừ
gầm ghè
gầm ghì
gầm thét
gầm trời
ngấm ngầm
ngầm
ngầm ngập
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
gầm
:
to roartiếng gầm của sư tửthe roar of a lion
+
tản mạn
:
scattered, dispersed